Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phấn sáp


[phấn sáp]
cũng như phấn son
Cosmetics, beauty preparations.
(thông tục) make oneself up, make up, powder and rouge, cosmetics
wear make-up



Cosmetics, beauty preparations.
(thông tục) make oneself up, make up


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.